Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
干し魚 ほしさかな
cá khô.
干魚 かんぎょ ひうお
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
小魚 こざかな こさかな
mòi.
干し ほし
sấy khô, phơi khô
蒸し魚 むしざかな むしさかな
cá hấp.
干し李 ほしすもも ほしり
xén bớt
干し肉 ほしにく
thịt sấy khô