Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
網干垣 あぼしがき
hàng rào tre (hình dáng gióng tấm lưới đánh cá)
干し ほし
sấy khô, phơi khô
流し網 ながしあみ
lưới trôi; lưới kéo
刺し網 さしあみ さしもう
mạng(lưới) mang cá (má sệ)
網 あみ もう
chài
干し李 ほしすもも ほしり
xén bớt
干し肉 ほしにく
thịt sấy khô