流し網
ながしあみ「LƯU VÕNG」
☆ Danh từ
Lưới trôi; lưới kéo
流
し
網漁
Cá mòi (loại cá phải dùng lưới trôi, lưới kéo để đánh bắt)
大目流
し
網
Lưới mắt to .

流し網 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流し網
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
刺し網 さしあみ さしもう
mạng(lưới) mang cá (má sệ)
干し網 ほしあみ
lưới phơi
網 あみ もう
chài
流し ながし
bồn rửa; chậu rửa
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
油こし網 あぶらこしあみ
lưới lọc dầu