Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
干し ほし
sấy khô, phơi khô
首無し くびなし
không có đầu, mất đầu
晒し首 さらしくび
sự bêu đầu; đầu bị bêu
曝し首 さらしくび
sự bóc trần (của) một tách ra cái đầu
首 おびと おひと おうと かしら くび クビ しゅ
cổ
干し李 ほしすもも ほしり
xén bớt