干し首
ほしくび「KIỀN THỦ」
☆ Danh từ
Đầu người bị phơi khô (thường liên quan đến tập tục săn đầu người của một số bộ lạc)
その
博物館
には
昔
の
干
し
首
が
展示
されている。
Bảo tàng đó đang trưng bày những chiếc đầu người phơi khô từ thời xưa.
