首無し
くびなし「THỦ VÔ」
☆ Danh từ, tính từ đứng trước danh từ
Không có đầu, mất đầu

首無し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 首無し
む。。。 無。。。
vô.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
曝し首 さらしくび
sự bóc trần (của) một tách ra cái đầu
晒し首 さらしくび
sự bêu đầu; đầu bị bêu
干し首 ほしくび
Đầu người bị phơi khô (thường liên quan đến tập tục săn đầu người của một số bộ lạc)
首 おびと おひと おうと かしら くび クビ しゅ
cổ
無し なし
không; chưa