Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
晒し首 さらしくび
sự bêu đầu; đầu bị bêu
曝し首 さらしくび
sự bóc trần (của) một tách ra cái đầu
干し首 ほしくび
shrunken head
首 おびと おひと おうと かしら くび クビ しゅ
cổ
無し なし
không; chưa