干渉分析法
かんしょーぶんせきほー
Interfer-ometry
干渉分析法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 干渉分析法
干渉法 かんしょうほう
interferometry
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
干渉 かんしょう
hiện tượng giao thoa; giao thoa; nhiễu
分散分析法 ぶんさんぶんせきほう
phân tích phương sai
マイクロチップ分析法 マイクロチップぶんせきほー
phương pháp phân tích vi mạch
分析手法 ぶんせきしゅほう
phương pháp phân tích
干渉的 かんしょうてき
đèn dẫn sóng
RNA干渉 RNAかんしょう
can thiệp RNA