干渉
かんしょう「KIỀN THIỆP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hiện tượng giao thoa; giao thoa; nhiễu
言語干渉
Giao thoa ngôn ngữ
ウイルス干渉
Giao thoa virus
機械干渉
Nhiễu máy
Sự can thiệp vào; can thiệp; can dự
企業
や
銀行
への
政府
による
干渉
Sự can thiệp của chính phủ đối với doanh nghiệp và ngân hàng
官僚
による
政治
への
干渉
Can thiệp vào nền chính trị một cách quan liêu
おせっかいな
干渉
Can thiệp không chính thức

Từ đồng nghĩa của 干渉
noun
Từ trái nghĩa của 干渉
Bảng chia động từ của 干渉
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 干渉する/かんしょうする |
Quá khứ (た) | 干渉した |
Phủ định (未然) | 干渉しない |
Lịch sự (丁寧) | 干渉します |
te (て) | 干渉して |
Khả năng (可能) | 干渉できる |
Thụ động (受身) | 干渉される |
Sai khiến (使役) | 干渉させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 干渉すられる |
Điều kiện (条件) | 干渉すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 干渉しろ |
Ý chí (意向) | 干渉しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 干渉するな |
干渉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 干渉
干渉的 かんしょうてき
đèn dẫn sóng
RNA干渉 RNAかんしょう
can thiệp RNA
不干渉 ふかんしょう
sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu
干渉計 かんしょうけい
cái đo giao thoa
干渉性 かんしょうせい
tính liên kết; tính đồng bộ; giao thoa (của sóng, tín hiệu, ánh sáng...)
干渉縞 かんしょうじま かんしょうしま
vân giao thoa
無干渉 むかんしょう
sự không can thiệp
干渉法 かんしょうほう
Phương pháp giao thoa