干潮線
かんちょうせん「KIỀN TRIỀU TUYẾN」
☆ Danh từ
Low-water mark, low-tide line, ebb-tide line

干潮線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 干潮線
干潮 かんちょう ひしお
sự rút đi của thủy triều; nước triều rút; thủy triều rút; thủy triều hạ xuống
潮干 しおひ
lúc thuỷ triều xuống thấp, <BóNG> điểm thấp nhất
潮干潟 しおひがた
bãi triều (Khi thủy triều rút sẽ lộ ra một bãi phẳng, đặc biệt là vào mùa xuân)
潮干狩 しおひがり
sự bắt sò
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
潮の干満 しおのかんまん
sự lên xuống của thủy triều
潮干狩り しおひがり
bóc vỏ sự thu nhặt (ở (tại) thấp thủy triều); bắt trai (sò)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc