Kết quả tra cứu 潮の干満
Các từ liên quan tới 潮の干満
潮の干満
しおのかんまん
「TRIỀU KIỀN MÃN」
☆ Danh từ
◆ Sự lên xuống của thủy triều
潮
の
干満
は
月
の
引力
と
関係
がある。
Sự lên xuống của thủy triều có mối quan hệ với lực hút của mặt trăng. .

Đăng nhập để xem giải thích