平たい
ひらたい「BÌNH」
☆ Adj-i
Bằng phẳng
電極反応速度
は、
平
たい
電極表面
の
拡散
によって
律則
される
Tốc độ phản ứng điện cực được khống chế theo sự khuyếch tán bề mặt điện cực phẳng.
Dễ hiểu
平
たく
言
えば
Nói một cách dễ hiểu...
Dẹt; tẹt
平
たい
円盤
Đĩa dẹt.
平
たい
鼻
の
Mũi tẹt .

Từ đồng nghĩa của 平たい
adjective
平たい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平たい
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
平ったい ひらったい
Bằng phẳng, mượt mà
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.