Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
貴下 きか
quí ngài.
ズボンした ズボン下
quần đùi
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
貴賤結婚 きせんけっこん
sự kết hôn không môn đăng hộ đối
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
貴賤上下 きせんしょうか きせんじょうげ
xã hội phân tầng thấp - cao, sang - hèn