貴賤結婚
きせんけっこん「QUÝ KẾT HÔN」
☆ Danh từ
Sự kết hôn không môn đăng hộ đối

貴賤結婚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貴賤結婚
貴賤 きせん
thấp và cao; sang hèn (giai cấp); tất cả giai cấp cao thấp
結婚 けっこん
cưới xin
貴賤上下 きせんしょうか きせんじょうげ
xã hội phân tầng thấp - cao, sang - hèn
貧富貴賤 ひんぷきせん
giàu và nghèo
貴賤貧富 きせんひんぷ
giàu và nghèo
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
即結婚 そくけっこん
Kết hôn ngay và luôn
結婚観 けっこんかん
quan điểm của hôn nhân, triển vọng về hôn nhân, thái độ đối với hôn nhân