平兵衛酢
へべす へべず ヘベス ヘベズ「BÌNH BINH VỆ TẠC」
☆ Danh từ
Quả Hebesu (một loại quả chanh thuộc giống hiếm)

平兵衛酢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平兵衛酢
衛兵 えいへい
vệ binh.
兵衛 ひょうえい
middle palace guard (ritsuryo system)
呑兵衛 のんべえ
người nghiện rượu.
飲兵衛 のんべえ
người thích rượu, người nghiện rượu
衛兵所 えいへいじょ
(quân sự) phòng nghỉ của lính gác
護衛兵 ごえいへい
thân thể bảo vệ; quân đội hộ tống
親衛兵 しんえいへい
một cá nhân bảo vệ hoặc người bảo vệ
衛生兵 えいせいへい
ngăn nắp (y học)