平冠
ひらかんむり「BÌNH QUAN」
☆ Danh từ
Bộ Mịch (冖) trong Hán tự (xuất hiện trong các Hán tự như 冠, 冥...)

平冠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平冠
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.