平刃タイプ
ひょうじゅんタイプ
☆ Danh từ
Loại đầu cắt phẳng
平刃タイプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平刃タイプ
標準/平刃タイプ ひょうじゅん/ひらばタイプ
loại chuẩn/đầu cắt phẳng
平刃タイプセット品 ひらばタイプセットひん
sản phẩm bộ định hình loại chuẩn
標準/平刃タイプセット品 ひょうじゅん/ひらばタイプセットひん
sản phẩm bộ định hình loại chuẩn/đầu phẳng
平刃プラグ(キャップ) ひらばプラグ(キャップ)
đầu cắm phẳng (nắp)
平刃ボディ(ソケット) ひらばボディ(ソケット)
thân thiết bị đầu phẳng (ổ cắm)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
タイプ タイプ
bàn đánh máy
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.