Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平口広美
広口 ひろくち
miệng rộng (bình).
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
広口瓶 ひろくちびん
bình; chai miệng rộng
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng