Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平和不動産
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
不動産 ふどうさん
bất động sản.
平和産業 へいわさんぎょう
những công nghiệp thời gian hoà bình
不動産バブル ふどうさんバブル
Bong bóng bất động sản
不動産屋 ふどうさんや
văn phòng bất động sản.
不動産業 ふどうさんぎょう
kinh doanh bất động sản
平和運動 へいわうんどう
phong trào hòa bình
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.