平和運動
へいわうんどう「BÌNH HÒA VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Phong trào hòa bình
平和運動
を
推進
する
Thúc đẩy phong trào hòa bình.
平和運動
への
参加
Tham gia vào phong trào hòa bình. .

平和運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平和運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
運動 うんどう
phong trào