平和協力
へいわきょうりょく「BÌNH HÒA HIỆP LỰC」
☆ Danh từ
Sự hợp tác hoà bình

平和協力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平和協力
国際平和協力 こくさいへいわきょうりょく
hiệp hội hòa bình quốc tế
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
和平協定 わへいきょうてい
thỏa thuận hoà bình; hoà bình phù hợp
平和協議 へいわきょうぎ
thỏa thuận hòa bình
平和協定 へいわきょうてい
thỏa thuận hoà bình