和平協定
わへいきょうてい「HÒA BÌNH HIỆP ĐỊNH」
☆ Danh từ
Thỏa thuận hoà bình; hoà bình phù hợp

和平協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和平協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
平和協定 へいわきょうてい
thỏa thuận hoà bình
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
平和協議 へいわきょうぎ
thỏa thuận hòa bình
平和協力 へいわきょうりょく
sự hợp tác hoà bình
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).