Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
馬台 うまだい
kích nâng
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
練習台 れんしゅうだい
bài thực hành, phần thực hành