平和的解決
へいわてきかいけつ
☆ Danh từ
Quyết định hòa bình

平和的解決 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平和的解決
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
あふりかふんそうけんせつてきかいけつのためのせんたー アフリカ紛争建設的解決のためのセンター
Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi.
平和的 へいわてき
hoà bình, thái bình, yên ổn, thanh bình, yên lặng
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
政治的解決 せいじてきかいけつ
giải pháp chính trị
解決 かいけつ
giải quyết
技術的解決策 ぎじゅつてきかいけつさく
biện pháp giải quyết mang tính kĩ thuật
和解 わかい わげ
sự hòa giải