平和維持軍
へいわいじぐん
☆ Danh từ
Giữ hoà bình bắt buộc

平和維持軍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平和維持軍
国連平和維持軍 こくれんへいわいじぐん
quân gìn giữ hòa bình của Liên hiệp quốc
西アフリカ諸国平和維持軍 にしあふりかしょこくへいわいじぐん
Cộng đồng Kinh tế các Bang miền Tây nước Mỹ.
平和維持 へいわいじ
sự gìn giữ/duy trì hoà bình; sự bảo vệ hoà bình
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
平和維持活動 へいわいじかつどう
thao tác giữ hoà bình
平和維持部隊 へいわいじぶたい
peacekeeping bắt buộc
維持 いじ
sự duy trì
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.