Các từ liên quan tới 平和賞 (船橋競馬)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ノーベル平和賞 ノーベルへいわしょう
Giải thưởng hòa bình Nobel.
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
競馬 けいば
cuộc đua ngựa; đua ngựa
船橋 ふなばし せんきょう
tạm thời bắc cầu qua giữa ships
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.