Kết quả tra cứu 競馬
Các từ liên quan tới 競馬
競馬
けいば
「CẠNH MÃ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Cuộc đua ngựa; đua ngựa
競馬
で
負
けてばかり
Toàn thua trong các cuộc đua ngựa
ギャンブル
や
競馬
に
熱中
する
者
は、
長
くは
続
かない
Những người ham mê cờ bạc và các cuộc đua ngựa sẽ không bao giờ tiếp tục được lâu dài
彼
は
競馬
で
賭
けるのが
好
きだった
Anh ấy thích cá cược trong cuộc đua ngựa

Đăng nhập để xem giải thích