競馬
けいば「CẠNH MÃ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cuộc đua ngựa; đua ngựa
競馬
で
負
けてばかり
Toàn thua trong các cuộc đua ngựa
ギャンブル
や
競馬
に
熱中
する
者
は、
長
くは
続
かない
Những người ham mê cờ bạc và các cuộc đua ngựa sẽ không bao giờ tiếp tục được lâu dài
彼
は
競馬
で
賭
けるのが
好
きだった
Anh ấy thích cá cược trong cuộc đua ngựa

Từ đồng nghĩa của 競馬
noun
競馬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 競馬
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
競馬場 けいばじょう
trường đua.
草競馬 くさけいば
cụôc đua ngựa quy mô nhỏ ở địa phương
競馬の馬 けいばのうま
ngựa đua.
競馬予想 けいばよそう
dự đoán thi đua ngựa
競馬新聞 けいばしんぶん
nhật báo chuyên về đua ngựa
中央競馬 ちゅうおうけいば
ngựa cuộc đua operated bởi nhật bản đua hiệp hội
地方競馬 ちほうけいば
đua ngựa dưới sự quản lý điều hành của địa phương