Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平地林
へいちりん
lowland forest, flatland forest, plain forest
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
平地 ひらち へいち
bình địa
地平 ちへい
Đất bằng phẳng.
森林地 しんりんち
đất rừng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
「BÌNH ĐỊA LÂM」
Đăng nhập để xem giải thích