Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平壌レーサー
平壌 ピョンヤン へいじょう ぴょんやん
thủ đô Bắc Triều Tiên
vận động viên đua mô tô....
カーレーサー カー・レーサー
racing driver
レーサーパンツ レーサー・パンツ
bike shorts, bicycling shorts, cycling shorts
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
10 ^ 28; một nghìn lũy thừa 9 x 10 (Mỹ); một triệu lũy thừa 8 x 10000 (Anh)