平壌
ピョンヤン へいじょう ぴょんやん「BÌNH NHƯỠNG」
☆ Danh từ
Thủ đô Bắc Triều Tiên

平壌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平壌
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
10 ^ 28; một nghìn lũy thừa 9 x 10 (Mỹ); một triệu lũy thừa 8 x 10000 (Anh)
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
土壌 どじょう
đất cát
霄壌 しょうじょう
thiên đàng và trái đất