Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平射砲
曲射砲 きょくしゃほう
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
高射砲 こうしゃほう
pháo cao xạ; súng phòng không
速射砲 そくしゃほう
(quân sự) súng bắn nhanh
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
艦砲射撃 かんぽうしゃげき かんほうしゃげき
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
高射機関砲 こうしゃきかんほう
pháo tự động cao xạ
電磁投射砲 でんじとうしゃほう
thuật ngữ chung cho các loại vũ khí sử dụng lực điện từ để bắn đạn đại bác