Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郁郁 いくいく
hưng thịng
郁郁たる いくいくたる
thơm
平水夫 へいすいふ ひらすいふ
bàn tay cột buồm; lính thủy chung
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
郁子 むべ うべ ムベ
cây nho Nhật Bản (Stauntonia hexaphylla)
馥郁 ふくいく
thơm ngát, ngào ngạt, nồng nàn
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông