Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平岡円四郎
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
四分円 しぶんえん よんふんえん
góc phần tư; cung phần tư
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
又四郎尺 またしろうじゃく
Matajirou shaku (approx. 30.26 cm)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
四分円 / 象限 よんふんえん / しょーげん
góc toạ độ/ góc phần tư
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.