Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp