Các từ liên quan tới 平川市長選公職選挙法違反事件
公職選挙法 こうしょくせんきょほう
luật bầu chọn công chức
選挙違反 せんきょいはん
sự phạm luật về tuyển cử.
市長選挙 しちょうせんきょ
cuộc bầu cử thị trưởng
るーるいはん ルール違反
phản đối.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選挙法 せんきょほう
luật bầu cử.