平平
ひらたいら「BÌNH BÌNH」
Mức; bình thường

平平 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平平
平平凡凡 へいへいぼんぼん
bình thường; chung; tầm thường
平平凡凡たる へいへいぼんぼんたる
bình thường; tầm thường
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.