Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平成中村座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
座中 ざちゅう
sự tụ họ; cuộc hội họp
中座 ちゅうざ
tạm rời khỏi chỗ
平成 へいせい
thời đại heisei; thời kỳ Bình Thành
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
平座金 ひらざがね
Vòng đệm phẳng