Các từ liên quan tới 平成筑豊鉄道糸田線
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鉄道線 てつどうせん
đường ray
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
鉄道線路 てつどうせんろ
tuyến đường sắt, đường ray
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
道糸 みちいと
câu cá hàng
糸道 いとみち
vết chai (trên ngón tay do chơi đàn)
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.