Các từ liên quan tới 平成筑豊鉄道100形気動車
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
気動車 きどうしゃ
động cơ chạy bằng khí đốt
馬車鉄道 ばしゃてつどう
xe ngựa kéo trên đường sắt
鉄道車両 てつどうしゃりょう
phương tiện đường sắt
鉄道馬車 てつどうばしゃ
xe ngựa kéo
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
平成景気 へーせーけーき
nền kinh tế heisei
反動形成 はんどうけいせい
phản ứng hình thành