Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気動車
きどうしゃ
động cơ chạy bằng khí đốt
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
電気自動車 でんきじどうしゃ
Xe ô tô điện
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
「KHÍ ĐỘNG XA」
Đăng nhập để xem giải thích