Các từ liên quan tới 平成16年7月新潟・福島豪雨
豪雨 ごうう
mưa to; mưa như trút nước
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
豪雨禍 ごううか
sự tàn phá của lũ lụt.
ゲリラ豪雨 ゲリラごうう
mưa lớn bất ngờ, mưa đột ngột
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
雨月 うげつ
sự không nhìn thấy trăng, trăng khuất (đặc biệt là trăng rằm Trung thu) do mưa
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)