豪雨禍
ごううか「HÀO VŨ HỌA」
☆ Danh từ
Sự tàn phá của lũ lụt.

豪雨禍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豪雨禍
豪雨 ごうう
mưa to; mưa như trút nước
ゲリラ豪雨 ゲリラごうう
mưa lớn bất ngờ, mưa đột ngột
風雨の禍 ふううのか ふううのわざわい
tai hoạ gây ra bởi cơn gió và mưa
集中豪雨 しゅうちゅうごうう
mưa rào địa phương; khốc liệt mưa rơi
禍 まが わざわい
Bệnh về xã hội giải trí.
禍禍しい まがまがしい
xui xẻo; gở, mang điềm xấu
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.