Các từ liên quan tới 平成18年7月豪雨
豪雨 ごうう
mưa to; mưa như trút nước
豪雨禍 ごううか
sự tàn phá của lũ lụt.
ゲリラ豪雨 ゲリラごうう
mưa lớn bất ngờ, mưa đột ngột
雨月 うげつ
sự không nhìn thấy trăng, trăng khuất (đặc biệt là trăng rằm Trung thu) do mưa
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
年月 としつき ねんげつ
năm tháng; thời gian
集中豪雨 しゅうちゅうごうう
mưa rào địa phương; khốc liệt mưa rơi