Các từ liên quan tới 平成19年台風第9号
CA-19-9抗原 CA-19-9こーげん
kháng nguyên ung thư ca19-9
ケラチン19 ケラチン19
keratin 19
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
年号 ねんごう
năm; niên hiệu
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
インターロイキン9 インターロイキン9
interleukin 9