平年
へいねん「BÌNH NIÊN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ
Thường niên; trung bình một năm
平年
より_%
少
ない
Ít hơn ~% so với trung bình của năm.
平年並
みの
気温
Nhiệt độ trung bình một năm. .

Từ trái nghĩa của 平年
平年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平年
平年差 へいねんさ
Biên độ giữa các năm
平年作 へいねんさく
bình thường gieo trồng
平年寄り ひらどしより
huấn luyện viên không có nhiệm vụ đặc biệt trong hiệp hội sumo
平年並み へいねんなみ
như mọi năm; như thường niên.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年平均 ねんへいきん
trung bình năm
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.