Các từ liên quan tới 平成29年7月九州北部豪雨
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
北九州 きたきゅうしゅう
phía bắc vùng Kyushu
豪雨 ごうう
mưa to; mưa như trút nước
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
豪州 ごうしゅう
Australia; Úc
九月 くがつ
tháng chín.
平野北部 へいやほくぶ
đồng bằng Bắc Bộ
ゲリラ豪雨 ゲリラごうう
mưa lớn bất ngờ, mưa đột ngột