Các từ liên quan tới 平成3年台風第19号
第3号被保険者 だい3ごーひほけんしゃ
người được bảo hiểm thứ ba
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
年号 ねんごう
năm; niên hiệu
ケラチン19 ケラチン19
keratin 19
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
平年 へいねん
thường niên; trung bình một năm