Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平戸八景
八景 はっけい
tám cảnh đẹp; tám nơi có phong cảnh đẹp
ガラスど ガラス戸
cửa kính
平成景気 へーせーけーき
nền kinh tế heisei
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
戸板平目 といたびらめ
large flounder
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.