戸板平目
といたびらめ「HỘ BẢN BÌNH MỤC」
☆ Danh từ
Cá bơn lớn
戸板平目
は
日本近海
に
生息
しており、
刺身
や
煮付
けとして
非常
に
人気
があります。
Cá bơn lớn sống ở vùng biển gần Nhật Bản và rất được ưa chuộng dưới dạng sashimi hoặc cá kho.

戸板平目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戸板平目
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
ガラスど ガラス戸
cửa kính
戸板 といた
cái cửa làm bằng gỗ (cửa chớp) để mang các thứ
板戸 いたど
cửa gỗ; cửa dạng bảng
平板動物目 へいばんどうぶつもく
Tricoplaciformes, order of multicellular invertebrates
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
平板 へいばん
phiến ván phẳng; tấm bảng phẳng; sự đơn điệu; thuật in đá
マス目 マス目
chỗ trống