戸板平目
といたびらめ「HỘ BẢN BÌNH MỤC」
☆ Danh từ
Large flounder

戸板平目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戸板平目
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
ガラスど ガラス戸
cửa kính
板戸 いたど
cửa gỗ; cửa dạng bảng
戸板 といた
cái cửa làm bằng gỗ (cửa chớp) để mang các thứ
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
平板動物目 へいばんどうぶつもく
Tricoplaciformes, order of multicellular invertebrates
マス目 マス目
chỗ trống
平板 へいばん
phiến ván phẳng; tấm bảng phẳng; sự đơn điệu; thuật in đá