Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平松奈々
平々 へいへい たいら々
mức; bình thường
平々凡々 へいへいぼんぼん
Bình thường, cực kì phổ biến, chung chung, nhàm chán
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平々凡々たる へいへいぼんぼんたる
bình thường; tầm thường
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột