Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平々凡々たる へいへいぼんぼんたる
bình thường; tầm thường
凡々 ぼんぼん
ordinary, usual
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
平々 へいへい たいら々
mức; bình thường
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không