Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平松時庸
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
平時 へいじ
thời bình.
庸 よう ちからしろ
tax paid to avoid forced labor (ritsuryo period)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
庸人 ようじん いさおじん
người bình thường, người thường, người xoàng
凡庸 ぼんよう
sự tầm thường; sự xoàng xĩnh
中庸 ちゅうよう
ôn hoà; điều độ
登庸 とうよう
sự phân công; sự chỉ định; sự bổ nhiệm